Xuất hành có nghĩa là đi xa, rời khỏi nhà trong một thời gian dài hoặc ngắn như đi du lịch, đi nghỉ dưỡng, đi du học, đi công tác, đi buôn xa các tỉnh, các nước khác. Chọn Ngày Giờ tốt để xuất hành đem lại nhiều may mắn mà bạn không ngờ tới, tránh được những điều khó chịu hoặc rủi ro có thể xảy ra.
Theo các chuyên gia chiêm tinh, đầu năm 2022 sẽ có 3 ngày tốt để xuất hành là mùng 1, mùng 2 và mùng 4 Tết. 3. Xem hướng xuất hành, giờ xuất hành ngày Tết . Thứ 3 ngày 1 tháng 2 năm Tân Mùi: Xuất hành hướng Tây Bắc, hướng Đông Nam là tốt.
Lịch âm ngày 27 tháng 10 năm 2022 lịch vạn niên ngày 27 tháng 10 năm 2022Ngày Dương Lịch: 27-10-2022Ngày Âm Lịch: 3-10-2022Ngày quý sửu tháng tân hợi năm nhâm dầnNgày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phảiGiờ Hoàng Đạo
Ngày Âm Lịch: 25-7-2022. Ngày đinh mùi tháng mậu thân năm nhâm dần. Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23) ngày 22 tháng 8 năm 2022
Trên đây là các ngày tốt xuất hành trong tháng 10/2022. Hi vọng bạn có thể chọn được ngày giờ đẹp để xuất hành. Nhằm mang lại những điều thuận lợi, may mắn nhất. Ngoài ra, bạn muốn xem các ngày tốt xuất hành trong tháng khác hãy chọn tháng, năm ở phía đầu bài viết. Chọn ngày xuất hành tháng 11 năm 2022 Chọn ngày xuất hành tháng 12 năm 2022
cash. 1. Xem ngày tốt xuất hành tháng 10 năm 20222. Tổng hợp những ngày xấu xuất hành tháng 10 năm 20223. Danh sách xuất hành ngày tốt tháng 10 cho 12 con Ngày tốt xuất hành tuổi Tý tháng 10 năm Ngày tốt xuất hành tuổi Sửu tháng 10 năm Ngày tốt xuất hành tuổi Dần tháng 10 năm Ngày tốt xuất hành tuổi Mão tháng 10 năm Ngày tốt xuất hành tuổi Thìn tháng 10 năm Ngày tốt xuất hành tuổi Tỵ tháng 10 năm Ngày tốt xuất hành tuổi Ngọ tháng 10 năm Ngày tốt xuất hành tuổi Mùi tháng 10 năm Ngày tốt xuất hành tuổi Thân tháng 10 năm Ngày tốt xuất hành tuổi Dậu tháng 10 năm Ngày tốt xuất hành tuổi Tuất tháng 10 năm Ngày tốt xuất hành tuổi Hợi tháng 10 năm 2022 Do đó việc xem ngày đẹp xuất hành có thể coi là điều vô cùng quan trọng. Tuy nhiên không phải ai cũng có kiến thức và thời gian tìm hiểu để biết cách chọn những ngày tốt xuất hành. Hiểu được điều đó, nên thông qua việc nghiên cứu rất nhiều các tài liệu từ những nguồn tin cậy là các chuyên gia trong lĩnh vực phong thủy, tử vi, lá số, đồng thời kết hợp với những kinh nghiệm dân gian được đúc kết hàng ngàn năm, chúng tôi đã chọn lọc ra được những ngày tốt nhất cho việc xuất hành. Bài viết dưới đây sẽ gợi ý cho bạn những ngày tốt xuất hành tháng 10 năm 2022, giúp bạn chọn được ngày xuất hành chính xác nhất. Nên chọn ngày tốt xuất hành tháng 10 năm 2022 như thế nào? 1. Xem ngày tốt xuất hành tháng 10 năm 2022 Thứ bảy, ngày 1/10/2022 Âm lịch Ngày 6/9/2022 tức ngày ĐINH HỢI, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN Giờ hoàng đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ tư, ngày 5/10/2022 Âm lịch Ngày 10/9/2022 tức ngày TÂN MÃO, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN Giờ hoàng đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 >>>MỚI NHẤT>>GỢI Ý>> MÁCH BẠN >> Ngày nay xã hội ngày càng hiện đại, con người lại càng có nhu cầu di chuyển xa như đi công tác, du lịch, thi cử, du học, thăm hỏi,…, đi kèm với nhu cầu đó chính là nhu cầu xem giờ đẹp xuất hành. 3. Danh sách xuất hành ngày tốt tháng 10 cho 12 con giáp Ngày tốt xuất hành tuổi Tý tháng 10 năm 2022 Dương Âm Ngày Giờ hoàng đạo 10/10 15/9/2022 - Bính Thân Trực Khai 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h 12/10 17/9/2022 - Mậu Tuất Trực Kiến 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h 14/10 19/9/2022 - Canh Tý Trực Mãn 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h 24/10 29/9/2022 - Canh Tuất Trực Kiến 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h 28/10 4/10/2022 - Giáp Dần Trực Bình 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h Ngày đẹp xuất hành tuổi Đinh Tý 1960 tháng 10 năm 2022 Tuổi Nhâm Tý 1972 xuất hành ngày nào tốt tháng 10 năm 2022 Ngày đẹp xuất hành tháng 10 tuổi Giáp Tý 1984 năm 2022 Ngày đẹp xuất hành tuổi Bính Tý 1996 tháng 10 năm 2022 Ngày tốt xuất hành tuổi Sửu tháng 10 năm 2022 Dương Âm Ngày Giờ hoàng đạo 10/10 15/9/2022 - Bính Thân Trực Khai 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h 14/10 19/9/2022 - Canh Tý Trực Mãn 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h 28/10 4/10/2022 - Giáp Dần Trực Bình 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h Tuổi Tân Sửu 1961 xuất hành ngày nào tốt tháng 10 năm 2022 Ngày tốt xuất hành tháng 10 năm 2022 cho tuổi Quý Sửu 1973 Chọn ngày tốt xuất hành tháng 10 năm 2022 tuổi Ất Sửu 1985 Tuổi Đinh Sửu 1997 xuất hành ngày nào tốt tháng 10 Ngày tốt xuất hành tuổi Dần tháng 10 năm 2022 Dương Âm Ngày Giờ hoàng đạo 12/10 17/9/2022 - Mậu Tuất Trực Kiến 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h 14/10 19/9/2022 - Canh Tý Trực Mãn 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h 24/10 29/9/2022 - Canh Tuất Trực Kiến 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h 28/10 4/10/2022 - Giáp Dần Trực Bình 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h Tuổi Nhầm Dần 1962 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2023 tốt Tuổi Giáp Dần 1974 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022 tốt Tuổi Bính Dần 1986 xuất hành ngày tháng 10 năm 2022 tốt Danh sách ngày tốt tháng 10 năm 2022 xuất hành tuổi Mậu Dần 1998 Ngày tốt xuất hành tuổi Mão tháng 10 năm 2022 Dương Âm Ngày Giờ hoàng đạo 10/10 15/9/2022 - Bính Thân Trực Khai 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h 12/10 17/9/2022 - Mậu Tuất Trực Kiến 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h 24/10 29/9/2022 - Canh Tuất Trực Kiến 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h 28/10 4/10/2022 - Giáp Dần Trực Bình 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h Tuổi Quý Mão 1963 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022 tốt Ngày tốt tháng 10 năm 2022 xuất hành tuổi Ất Mão 1975 Ngày tốt xuất hành tháng 10 năm 2022 tuổi Kỷ Mão 1987 Chọn ngày xuất hành tháng 10 năm 2022 cho tuổi Đinh Mão 1999 Ngày tốt xuất hành tuổi Thìn tháng 10 năm 2022 Dương Âm Ngày Giờ hoàng đạo 10/10 15/9/2022 - Bính Thân Trực Khai 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h 14/10 19/9/2022 - Canh Tý Trực Mãn 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h 28/10 4/10/2022 - Giáp Dần Trực Bình 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h Tuổi Giáp Thìn 1964 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022 là tốt Ngày tốt xuất hành tháng 10 năm 2022 tuổi Bính Thìn 1976 Ngày tốt xuất hành tháng 10 năm 2022 cho tuổi Mậu Thìn 1988 Tuổi Canh Thìn 2000 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022 tốt? Ngày tốt xuất hành tuổi Tỵ tháng 10 năm 2022 Dương Âm Ngày Giờ hoàng đạo 10/10 15/9/2022 - Bính Thân Trực Khai 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h 12/10 17/9/2022 - Mậu Tuất Trực Kiến 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h 14/10 19/9/2022 - Canh Tý Trực Mãn 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h 24/10 29/9/2022 - Canh Tuất Trực Kiến 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h 28/10 4/10/2022 - Giáp Dần Trực Bình 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h Tuổi Đinh Tỵ 1977 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022 Tuổi Kỷ Tỵ 1989 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022 Ngày tốt xuất hành tuổi Ngọ tháng 10 năm 2022 Dương Âm Ngày Giờ hoàng đạo 10/10 15/9/2022 - Bính Thân Trực Khai 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h 12/10 17/9/2022 - Mậu Tuất Trực Kiến 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h 24/10 29/9/2022 - Canh Tuất Trực Kiến 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h 28/10 4/10/2022 - Giáp Dần Trực Bình 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h Tuổi Bính Ngọ 1966 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022 tốt? Ngày đẹp xuất hành tháng 10 năm 2022 tuổi Mậu Ngọ 1978 Tuổi Canh Ngọ 1990 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022 tốt Ngày tốt xuất hành tuổi Mùi tháng 10 năm 2022 Dương Âm Ngày Giờ hoàng đạo 10/10 15/9/2022 - Bính Thân Trực Khai 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h 14/10 19/9/2022 - Canh Tý Trực Mãn 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h 28/10 4/10/2022 - Giáp Dần Trực Bình 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h Ngày tốt xuất hành cho tuổi Đinh Mùi 1967 tháng 10 năm 2022 Tuổi Kỷ Mùi 1979 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022 tốt Tuổi Tân Mùi 1991 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022 tốt Ngày tốt xuất hành tuổi Thân tháng 10 năm 2022 Dương Âm Ngày Giờ hoàng đạo 10/10 15/9/2022 - Bính Thân Trực Khai 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h 12/10 17/9/2022 - Mậu Tuất Trực Kiến 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h 14/10 19/9/2022 - Canh Tý Trực Mãn 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h 24/10 29/9/2022 - Canh Tuất Trực Kiến 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h Tuổi Mậu Thân 1968 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022 tốt Ngày tốt xuất hành tháng 10 cho tuổi Canh Thân 1980 năm 2022 Tuổi Nhâm Thân 1992 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022 Ngày tốt xuất hành tuổi Dậu tháng 10 năm 2022 Dương Âm Ngày Giờ hoàng đạo 10/10 15/9/2022 - Bính Thân Trực Khai 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h 24/10 29/9/2022 - Canh Tuất Trực Kiến 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h 28/10 4/10/2022 - Giáp Dần Trực Bình 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h Chọn ngày tốt xuất hành tháng 10 năm 2022 tuổi Kỷ Dậu 1969 Ngày tốt xuất hành cho tuổi Tân Dậu 1981 tháng 10 năm 2022 Ngày đẹp xuất hành tuổi Quý Dậu 1993 tháng 10 năm 2022 Ngày tốt xuất hành tuổi Tuất tháng 10 năm 2022 Dương Âm Ngày Giờ hoàng đạo 10/10 15/9/2022 - Bính Thân Trực Khai 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h 12/10 17/9/2022 - Mậu Tuất Trực Kiến 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h 14/10 19/9/2022 - Canh Tý Trực Mãn 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h 24/10 29/9/2022 - Canh Tuất Trực Kiến 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h 28/10 4/10/2022 - Giáp Dần Trực Bình 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h Tuổi Canh Tuất 1970 xuất hành ngày nào tháng 10 tốt Chọn ngày tốt xuất hành tháng 10 tuổi Nhâm Tuất 1982 Tuổi Giáp Tuất 1994 xuất hành ngày nào tháng 10 Ngày tốt xuất hành tuổi Hợi tháng 10 năm 2022 Dương Âm Ngày Giờ hoàng đạo 12/10 17/9/2022 - Mậu Tuất Trực Kiến 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h 14/10 19/9/2022 - Canh Tý Trực Mãn 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h 24/10 29/9/2022 - Canh Tuất Trực Kiến 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h 28/10 4/10/2022 - Giáp Dần Trực Bình 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h Ngày đẹp xuất hành tuổi Tân Hợi 1971 tháng 10 Tuổi Quý Hợi 1983 xuất hành ngày nào tốt trong tháng 10 năm 2022 Tuổi Ất Hợi 1995 xuất hành ngày nào đẹp tháng 10 năm 2022 Xem ngày giờ tốt để xuất hành được coi là một việc quan trọng trong văn hóa Á Đông và văn hóa Việt Nam, có ảnh hưởng không nhỏ đến sự nghiệp, sức khỏe, tài lộc của mỗi người, tham khảo những thông tin này của sẽ giúp bạn chọn được ngày giờ tốt chính xác nhất để xuất hành, từ đó có thể chủ động lập kế hoạch khởi hành một cách chu đáo. Sau khi tham khảo những thông mà bài viết đã cung cấp ở trên về ngày tốt xuất hành tháng 10 năm 2022, mong rằng bạn sẽ chọn được ngày xuất hành phù hợp cho mình, từ đó gặp được những điều may mắn, thành công. >>>Xem thêm<<< Ngày tốt xuất hành tháng 1 năm 2023 Ngày đẹp xuất hành tháng 2 năm 2023 Xem ngày xuất hành tháng 3 năm 2023 Tháng 4 năm 2023 xuất hành ngày nào tốt Tháng 5 năm 2023 xuất hành ngày nào tốt Ngày tốt xuất hành tháng 6 năm 2023 Ngày đẹp xuất hành tháng 7 năm 2023 Xem ngày xuất hành tháng 8 năm 2023 Ngày tốt xuất hành tháng 9 năm 2023 Ngày đẹp xuất hành tháng 10 năm 2023 Xem ngày xuất hành tháng 11 năm 2023 Tháng 12 năm 2023 xuất hành ngày nào tốt Xem thêm Chào các bạn mình là Thủy Phạm - Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xem số coi bói tư vấn hỗ trợ xử lý các vấn đề về Xem ngày tốt - Rước tài lộc, đón vận may tới Có thể bạn quan tâm Chọn ngày tốt xuất hành tháng 7 năm 2023 để cả năm may mắn, thuận lợi Xem ngày tốt xuất hành tháng 8 năm 2023 - Trong tháng ngày nào tốt? Ngày tốt xuất hành tháng 6 năm 2023 - Giúp PHÁT TÀI PHÁT LỘC Ngày tốt xuất hành tháng 5 năm 2023 giúp tài lộc HANH THÔNG Khai xuân là gì? Ngày đẹp khai xuân năm 2023 Quý Mão Chính xác LUẬN GIẢI tuổi Nhân Thân xuất hành ngày nào tốt chính xác từ A - Z LUẬN GIẢI tuổi Canh Tuất xuất hành ngày nào tốt chính xác từ A - Z [BÍ QUYẾT] tuổi Kỷ Dậu xuất hành ngày nào tốt có 102 Bài viết mới nhất
Bạn dự định đi xa để làm ăn, du lịch và cần chọn ra các ngày tốt xuất hành trong tháng 5 năm 2022. Dựa vào tháng năm bạn cung cấp công cụ xem ngày xuất hành sẽ liệt kê các danh sách ngày tốt hợp tuổi để xuất hành. Nhằm mang lại thuận lợi hanh thông cho mọi việc. Hướng dẫn xem ngày tốt xuất hành đi xa Chọn tháng năm muốn xem ngày tốt xuất hành đi lại dương lịch Tháng Năm Danh sách ngày tốt xuất hành trong tháng 5 năm 2022Dựa vào tháng năm bạn cung cấp công cụ đã lựa chọn ra các ngày tốt trong tháng để có thể xuất hành đi xa. Bên cạnh đó là các khung giờ đẹp. Nhằm mang lại một chuyến đi có ý nghĩa và đạt được nhiều may mắn. Tất cả sẽ được liệt kê vào bảng dưới đây để gia chủ lựa chọn. Thứ Ngày Giờ tốt xuất hành Thứ Sáu Dương lịch 6/5/2022Âm lịch 6/4/2022Ngày Kỷ MùiTháng Ất Tỵ Giờ Tiểu các Giờ Dần 3 – 5h và Thân 15 – 17hGiờ Đại an Giờ Thìn 7 – 9h và Tuất 19 – 21hGiờ Tốc hỷ Giờ Tỵ 9 – 11h và Hợi 21 – 23h Thứ Hai Dương lịch 9/5/2022Âm lịch 9/4/2022Ngày Nhâm TuấtTháng Ất Tỵ Giờ Đại an Giờ Sửu 1 – 3h và Mùi 13 – 15hGiờ Tốc hỷ Giờ Dần 3 – 5h và Thân 15 – 17hGiờ Tiểu các Giờ Tỵ 9 – 11h và Hợi 21 – 23h Thứ Ba Dương lịch 10/5/2022Âm lịch 10/4/2022Ngày Quý HợiTháng Ất Tỵ Giờ Đại an Giờ Tý 23 – 1h và Ngọ 11 – 13hGiờ Tốc hỷ Giờ Sửu 1 – 3h và Mùi 13 – 15hGiờ Tiểu các Giờ Thìn 7 – 9h và Tuất 19 – 21h Thứ Năm Dương lịch 12/5/2022Âm lịch 12/4/2022Ngày Ất SửuTháng Ất Tỵ Giờ Tiểu các Giờ Dần 3 – 5h và Thân 15 – 17hGiờ Đại an Giờ Thìn 7 – 9h và Tuất 19 – 21hGiờ Tốc hỷ Giờ Tỵ 9 – 11h và Hợi 21 – 23h Chủ nhật Dương lịch 15/5/2022Âm lịch 15/4/2022Ngày Mậu ThìnTháng Ất Tỵ Giờ Đại an Giờ Sửu 1 – 3h và Mùi 13 – 15hGiờ Tốc hỷ Giờ Dần 3 – 5h và Thân 15 – 17hGiờ Tiểu các Giờ Tỵ 9 – 11h và Hợi 21 – 23h Thứ Ba Dương lịch 17/5/2022Âm lịch 17/4/2022Ngày Canh NgọTháng Ất Tỵ Giờ Tốc hỷ Giờ Tý 23 – 1h và Ngọ 11 – 13hGiờ Tiểu các Giờ Mão 5 – 7h và Dậu 17 – 19hGiờ Đại an Giờ Tỵ 9 – 11h và Hợi 21 – 23h Thứ Tư Dương lịch 18/5/2022Âm lịch 18/4/2022Ngày Tân MùiTháng Ất Tỵ Giờ Tiểu các Giờ Dần 3 – 5h và Thân 15 – 17hGiờ Đại an Giờ Thìn 7 – 9h và Tuất 19 – 21hGiờ Tốc hỷ Giờ Tỵ 9 – 11h và Hợi 21 – 23h Thứ Bảy Dương lịch 21/5/2022Âm lịch 21/4/2022Ngày Giáp TuấtTháng Ất Tỵ Giờ Đại an Giờ Sửu 1 – 3h và Mùi 13 – 15hGiờ Tốc hỷ Giờ Dần 3 – 5h và Thân 15 – 17hGiờ Tiểu các Giờ Tỵ 9 – 11h và Hợi 21 – 23h Chủ nhật Dương lịch 22/5/2022Âm lịch 22/4/2022Ngày Ất HợiTháng Ất Tỵ Giờ Đại an Giờ Tý 23 – 1h và Ngọ 11 – 13hGiờ Tốc hỷ Giờ Sửu 1 – 3h và Mùi 13 – 15hGiờ Tiểu các Giờ Thìn 7 – 9h và Tuất 19 – 21h Thứ Ba Dương lịch 24/5/2022Âm lịch 24/4/2022Ngày Đinh SửuTháng Ất Tỵ Giờ Tiểu các Giờ Dần 3 – 5h và Thân 15 – 17hGiờ Đại an Giờ Thìn 7 – 9h và Tuất 19 – 21hGiờ Tốc hỷ Giờ Tỵ 9 – 11h và Hợi 21 – 23h Thứ Sáu Dương lịch 27/5/2022Âm lịch 27/4/2022Ngày Canh ThìnTháng Ất Tỵ Giờ Đại an Giờ Sửu 1 – 3h và Mùi 13 – 15hGiờ Tốc hỷ Giờ Dần 3 – 5h và Thân 15 – 17hGiờ Tiểu các Giờ Tỵ 9 – 11h và Hợi 21 – 23h Chủ nhật Dương lịch 29/5/2022Âm lịch 29/4/2022Ngày Nhâm NgọTháng Ất Tỵ Giờ Tốc hỷ Giờ Tý 23 – 1h và Ngọ 11 – 13hGiờ Tiểu các Giờ Mão 5 – 7h và Dậu 17 – 19hGiờ Đại an Giờ Tỵ 9 – 11h và Hợi 21 – 23h Trên đây là danh sách các ngày tốt, giờ đẹp để xuất hành đi xa trong tháng 5 năm 2022. Hi vọng sẽ giúp gia chủ có thể lựa chọn được ngày phù hợp để bắt đầu cho một chuyến đi. Với mong muốn có nhiều điều thịnh vượng, hanh thông mang lại được sự thành tốt xuất hành tháng 6 năm 2022Ngày tốt xuất hành tháng 7 năm 2022Ngày tốt xuất hành tháng 8 năm 2022Ngày tốt xuất hành tháng 9 năm 2022
Xem ngày tốt xuất hành là công cụ tra cứu nhanh chóng trong 1 tháng hay trong năm có những ngày tốt nào để xuất hành. Ngoài việc tra cứu ngày tốt để xuất hành các bạn cũng có thể tra cứu ngày tốt để triển khai các việc khác như xuất hành, khai trương,...Để tra cứu, các bạn chỉ cần chọn công việc, tháng, năm và Click nút Xem để tra cứu kết quả.
Ngày Xấu Thứ năm, ngày 1/6/2023 nhằm ngày 14/4/2023 Âm lịch Ngày Canh Dần, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 2/6/2023 nhằm ngày 15/4/2023 Âm lịch Ngày Tân Mão, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 3/6/2023 nhằm ngày 16/4/2023 Âm lịch Ngày Nhâm Thìn, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Chủ nhật, ngày 4/6/2023 nhằm ngày 17/4/2023 Âm lịch Ngày Quý Tỵ, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 5/6/2023 nhằm ngày 18/4/2023 Âm lịch Ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 6/6/2023 nhằm ngày 19/4/2023 Âm lịch Ngày Ất Mùi, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Thứ tư, ngày 7/6/2023 nhằm ngày 20/4/2023 Âm lịch Ngày Bính Thân, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 8/6/2023 nhằm ngày 21/4/2023 Âm lịch Ngày Đinh Dậu, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 9/6/2023 nhằm ngày 22/4/2023 Âm lịch Ngày Mậu Tuất, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 10/6/2023 nhằm ngày 23/4/2023 Âm lịch Ngày Kỷ Hợi, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Chủ nhật, ngày 11/6/2023 nhằm ngày 24/4/2023 Âm lịch Ngày Canh Tý, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ hai, ngày 12/6/2023 nhằm ngày 25/4/2023 Âm lịch Ngày Tân Sửu, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 13/6/2023 nhằm ngày 26/4/2023 Âm lịch Ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ tư, ngày 14/6/2023 nhằm ngày 27/4/2023 Âm lịch Ngày Quý Mão, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ năm, ngày 15/6/2023 nhằm ngày 28/4/2023 Âm lịch Ngày Giáp Thìn, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Thứ sáu, ngày 16/6/2023 nhằm ngày 29/4/2023 Âm lịch Ngày Ất Tỵ, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 17/6/2023 nhằm ngày 30/4/2023 Âm lịch Ngày Bính Ngọ, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Chủ nhật, ngày 18/6/2023 nhằm ngày 1/5/2023 Âm lịch Ngày Đinh Mùi, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ hai, ngày 19/6/2023 nhằm ngày 2/5/2023 Âm lịch Ngày Mậu Thân, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 20/6/2023 nhằm ngày 3/5/2023 Âm lịch Ngày Kỷ Dậu, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ tư, ngày 21/6/2023 nhằm ngày 4/5/2023 Âm lịch Ngày Canh Tuất, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 22/6/2023 nhằm ngày 5/5/2023 Âm lịch Ngày Tân Hợi, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 23/6/2023 nhằm ngày 6/5/2023 Âm lịch Ngày Nhâm Tý, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 24/6/2023 nhằm ngày 7/5/2023 Âm lịch Ngày Quý Sửu, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 25/6/2023 nhằm ngày 8/5/2023 Âm lịch Ngày Giáp Dần, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 26/6/2023 nhằm ngày 9/5/2023 Âm lịch Ngày Ất Mão, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Thứ ba, ngày 27/6/2023 nhằm ngày 10/5/2023 Âm lịch Ngày Bính Thìn, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Thứ tư, ngày 28/6/2023 nhằm ngày 11/5/2023 Âm lịch Ngày Đinh Tỵ, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 29/6/2023 nhằm ngày 12/5/2023 Âm lịch Ngày Mậu Ngọ, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Thứ sáu, ngày 30/6/2023 nhằm ngày 13/5/2023 Âm lịch Ngày Kỷ Mùi, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết
Chủ Nhật, Ngày 1/5/2022 Âm lịch 1/4/2022 Ngày Giáp Dần, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Cốc vũ Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý Thứ Hai, Ngày 2/5/2022 Âm lịch 2/4/2022 Ngày Ất Mão, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Cốc vũ Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu Thứ Ba, Ngày 3/5/2022 Âm lịch 3/4/2022 Ngày Bính Thìn, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Cốc vũ Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý Thứ Tư, Ngày 4/5/2022 Âm lịch 4/4/2022 Ngày Đinh Tỵ, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Cốc vũ Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu Thứ Năm, Ngày 5/5/2022 Âm lịch 5/4/2022 Ngày Mậu Ngọ, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Tý, Giáp Tý Thứ Sáu, Ngày 6/5/2022 Âm lịch 6/4/2022 Ngày Kỷ Mùi, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Sửu, ất Sửu Thứ bảy, Ngày 7/5/2022 Âm lịch 7/4/2022 Ngày Canh Thân, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ Chủ Nhật, Ngày 8/5/2022 Âm lịch 8/4/2022 Ngày Tân Dậu, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi Thứ Hai, Ngày 9/5/2022 Âm lịch 9/4/2022 Ngày Nhâm Tuất, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Chấp Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất Thứ Ba, Ngày 10/5/2022 Âm lịch 10/4/2022 Ngày Quý Hợi, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Phá Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ Thứ Tư, Ngày 11/5/2022 Âm lịch 11/4/2022 Ngày Giáp Tý, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân Thứ Năm, Ngày 12/5/2022 Âm lịch 12/4/2022 Ngày Ất Sửu, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu Thứ Sáu, Ngày 13/5/2022 Âm lịch 13/4/2022 Ngày Bính Dần, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Thứ bảy, Ngày 14/5/2022 Âm lịch 14/4/2022 Ngày Đinh Mão, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi Chủ Nhật, Ngày 15/5/2022 Âm lịch 15/4/2022 Ngày Mậu Thìn, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Tuất, Bính Tuất Thứ Hai, Ngày 16/5/2022 Âm lịch 16/4/2022 Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Hợi, Đinh Hợi Thứ Ba, Ngày 17/5/2022 Âm lịch 17/4/2022 Ngày Canh Ngọ, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần Thứ Tư, Ngày 18/5/2022 Âm lịch 18/4/2022 Ngày Tân Mùi, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão Thứ Năm, Ngày 19/5/2022 Âm lịch 19/4/2022 Ngày Nhâm Thân, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân Thứ Sáu, Ngày 20/5/2022 Âm lịch 20/4/2022 Ngày Quý Dậu, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu Thứ bảy, Ngày 21/5/2022 Âm lịch 21/4/2022 Ngày Giáp Tuất, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Chấp Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất Chủ Nhật, Ngày 22/5/2022 Âm lịch 22/4/2022 Ngày Ất Hợi, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Phá Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi Thứ Hai, Ngày 23/5/2022 Âm lịch 23/4/2022 Ngày Bính Tý, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Ngọ, Mậu Ngọ Thứ Ba, Ngày 24/5/2022 Âm lịch 24/4/2022 Ngày Đinh Sửu, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Mùi, Kỷ Mùi Thứ Tư, Ngày 25/5/2022 Âm lịch 25/4/2022 Ngày Mậu Dần, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Thân, Giáp Thân Thứ Năm, Ngày 26/5/2022 Âm lịch 26/4/2022 Ngày Kỷ Mão, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Dậu, ất Dậu Thứ Sáu, Ngày 27/5/2022 Âm lịch 27/4/2022 Ngày Canh Thìn, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn Thứ bảy, Ngày 28/5/2022 Âm lịch 28/4/2022 Ngày Tân Tỵ, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ Chủ Nhật, Ngày 29/5/2022 Âm lịch 29/4/2022 Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn Thứ Hai, Ngày 30/5/2022 Âm lịch 1/5/2022 Ngày Quý Mùi, Tháng Bính Ngọ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ Thứ Ba, Ngày 31/5/2022 Âm lịch 2/5/2022 Ngày Giáp Thân, Tháng Bính Ngọ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
ngày tốt xuất hành 2022